Từ "thốt nốt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây sẽ giải thích từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.
Định nghĩa: "Thốt nốt" là một loại cây mọc chủ yếu ở miền Nam Việt Nam. Cây này có thân gỗ thẳng đứng, cao khoảng 25 mét, với lá mọc tập trung ở đầu thân, hình quạt và rộng từ 2 đến 3 mét. Cây thốt nốt có hoa rất lớn và quả hình cầu, và đặc biệt, người ta có thể khai thác nhựa của cây này để chế biến thành đường thốt nốt, một loại đường tự nhiên rất phổ biến và ngon.
Định nghĩa: Thốt Nốt không chỉ là tên gọi của một loại cây mà còn là tên của một huyện thuộc tỉnh Cần Thơ, nằm ở miền Nam Việt Nam. Huyện này có diện tích 585 km² và dân số khoảng 375.000 người (theo số liệu năm 1997). Huyện Thốt Nốt có địa hình đồng bằng phù sa, với nhiều con sông và kênh rạch chạy qua.